GAZelle City
– Động cơ Euro 5, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
– Không gian nội thất rộng nhất phân khúc
ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
GAZelle Next City A68R52 – Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, kiểu dáng hiện đại, năng động rất phù hợp với xu thế phục vụ cho thành phố hiện đại, năng động
GAZelle Next City A68R52 Kiểu dáng hiện đại, tiêu chuẩn Châu Âu. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp tạo nên sự khác biệt trên đường phố. Sức mạnh và chất lượng vượt trội vượt qua mọi thử thách. Công nghệ tiên tiến mang đến sự an toàn, thoải mái và đầy phấn khích cho người sử dụng.
GAZelle Next City A68R52
một thiết kế đột phá với kiểu dáng hoàn toàn mới, hiện đại, năng động. GAZELLE NEXT City A68R52 sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.620 x 2.200 x 2.720 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.950 mm và khoảng sáng gầm xe là 145 mm.
Không gian nội thất rộng rãi, tiêu chuẩn Châu Âu, vật liệu nội thất cao cấp.
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Thiết kế chuyên biệt dành cho sản phẩm City Bus với khả năng vận hành chịu tải cao. Độ bền và độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.620 х 2.200 х 2.720 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.950 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 3.454 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4.950 |
Số chỗ | Chỗ | 22 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF2.8s5F148 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | Cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 140/3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/vòng/phút | 320/1400-1700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực trợ lực chân không, trước đĩa/ sau tang trống, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, bầu hơi, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 195/75R16C/ Dual 195/75R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,2 |
Tốc độ tối đa | km/h | 115 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG TIÊU CHUẨN | ||
Cửa lên xuống | Một của 02 cánh bên phải khoang hành khách | |
Hệ thống chuông – đèn báo lên xuống xe | Trang bị tiêu chuẩn | |
Ghế hành khách | Có chỉnh điện và sấy | |
Điều hòa | Trang bị tiêu chuẩn | |
Khoang tài xế | Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc vải, không điều chỉnh tựa lưng | |