GAZelle Next Truck
– Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ
GAZelle Next Truck – Sản phẩm xe tải cao cấp, kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, chất lượng vượt trội.
GAZelle Next Truck.
kiểu dáng hiện đại, cứng cáp. Cabin được thiết kế tăng tính an toàn.
Trang thiết bi tiện nghi, vật liệu cao cấp
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.333 х 2.068 х 2.140 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.020 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.600 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF2.8s4R148 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 94 x 100 |
Công suất cực đại | Ps/ vòng/phút | 150/ 3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/ vòng/phút | 330 / 1800-2600 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=4,050; ih2=2,340; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,510 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực trợ lực chân không, cơ cấu phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | DVD 2 DIN tích hợp điều khiển trên vô lăng, có cổng USB | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện | |
Điều hòa | Trang bị tiêu chuẩn |