GAZelle Next A65R32-40/CKGT-VAN6
– Động cơ Euro 4, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
– Sản phẩm tải Van 6 chỗ có thùng hàng lớn nhất.
ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
GAZelle Next A65R32-40/CKGT-VAN6
Dòng sản phẩm đáp ứng nhu cầu vận chuyển người (6 chỗ ngồi) và hàng hóa. Thay thế dần dòng xe tải thùng trong địa bàn thành phố, xu thế phát triển mới tạo nên bộ mặt văn minh đô thị trong tương lai.
GAZelle Next A65R32-40/CKGT-VAN6
mang đến cho khách hàng vẻ cứng cáp, cao ráo đúng chất. Sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.414 x 2.068 x 2.848 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.745 mm và khoảng sáng gầm xe là 160 mm.
Bộ điều khiển hộp số từ Atsumitec. Có độ chính xác cao khi chuyển số và loại bỏ rung động truyền ngược lên cần số
Hệ thống giải trí đa phương tiện: trang bị đầu 2 DIN tích hợp các nút điều khiển trên vô lăng giúp lái xe dễ dàng thao tác. Trang bị các ngăn, hộc chứa đồ tiện dụng
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.414 х 2.068 х 2.848 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.735 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4.150 |
Số chỗ | Chỗ | 17 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF 2.8s4R148 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | Cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 150/3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/vòng/phút | 330/1800-2600 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực trợ lực chân không, trước đĩa/ sau tang trống, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,5 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN tích hợp điều khiển trên vô lăng, có cổng USB | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị tiêu chuẩn | |
Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện và sấy | |
Khóa cửa trung tâm | Trang bị tiêu chuẩn | |
Ghế hành khách | Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc vải, không điều chỉnh tựa lưng | |
Điều hòa | Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập |