GAZelle Next Citiline A64R42
– Động cơ Euro 5, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
– Không gian rộng rãi, thoáng đãng
GIẢI PHÁP GIAO THÔNG CÔNG CỘNG – DỊCH VỤ ĐƯA ĐÓN HỌC SINH
GAZelle Next Citiline A64R42 – Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, thân thiện môi trường, hiện đang là xu thế phục vụ mới cho thành phố hiện đại, năng động
GAZelle Next Citilinne với kích thước nhỏ gọn rất thuận tiện khi vận hành trong các tuyến phố nhỏ. Chất lượng tiêu chuẩn Châu Âu, đáp ứng tối đa nhu cầu cho người dân Việt.
GAZelle Next A64R42
Kiểu dáng hiện đại, phong cách thời thượng.
GAZELLE NEXT A64R42 sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.088 x 2.206 x 2.720 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.745 mm và khoảng sáng gầm xe là 170 mm.
Rộng rãi, thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu
Không gian rộng rãi, thoáng đạt, hành khách có trong xe có tầm quan sát rộng. Tạo cảm giác thoải mái, thích thú cho hành khách khi đi xe.
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Chassis – body được thiết kế với khả năng chịu tải cao phù hợp với đặc thù chịu tải trọng cao khi vận tải hành khách công cộng, đưa đón.
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6.088 х 2.206 х 2.720 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.560 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.745 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.900 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 4.460 |
Số chỗ | Chỗ | 16 chỗ ngồi + 08 chỗ đứng |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF2.8s5F148 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/ vòng/phút | 140 / 3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/ vòng/phút | 320 / 1400-2700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷ số truyền cầu | 4,556 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng thanh răng, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực, trước đĩa/ sau tang trống, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 25 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,6 |
Tốc độ tối đa | km/h | 110 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Cửa lên xuống | 02 cửa bên phải khoang hành khách | |
Hệ thống chuông- đèn báo lên xuống xe | Trang bị tiêu chuẩn | |
Ghế hành khách | Bọc simili, không điều chỉnh tựa lưng | |
Điều hòa | Trang bị tiêu chuẩn | |
Khoang tài xế | Riêng biệt với khoang hành khách |