| 24,000 (26,000) |
| 7,365 |
| 2,490 |
| 5,830 + 1,350 |
| 11,600 x 2,490 x 2,770 |
| 9,425 |
| J08E – WD |
| Động cơ Diesel HINO J08E – WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
| 280 PS – (2.500 vòng/phút) |
| 824 N.m- (1.500 vòng/phút) |
| 112 x 130 |
| 7,684 |
| 18:1 |
| Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
| Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| M009 |
| 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
| Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
| Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
| Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
| 11.00R20 |
| 75.9 |
| 28.0 |
| 4.625 |
| Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện |
| 200 |
| Có |
| Nhíp lá parabol với giảm chấn thủy lực |
| Nhíp đa lá |
| Có |
| Có |
| Có |
| Có |
| Không trang bị |
| Kiểu đường trường |
| 3 người |
HINO SERIES 500 MODEL FL8JW7A EURO4 – THÙNG PHỔ THÔNG – TỔNG TẢI TRỌNG 24,000 (26,000) KG
Danh mục: HINO, Hino Series 500 Từ khóa: Hyundai Phú Yên











