Xe Tải Hino 6 Tấn Thùng Đông Lạnh thuộc phân khúc Hino 500 FC được nhập khẩu 100% linh kiện từ Hino Motors Nhật Bản, do công ty liên doanh TNHH Hino Việt Nam lắp ráp và phân phối độc quyền trên thị trường.
Xe Hino Đông Lạnh 6 Tấn sử dụng loại máy lạnh Thermal Master có công suất hoạt lớn với nhiệt độ âm từ -25 độ đến -18 độ C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo quản tốt nhất.
Hino Đông Lạnh 6 Tấn được đóng trên nền chassi Hino FC9JJTC và Hino FC9JLTC với các kích thước thùng đông lạnh sau:
+ Hino FC9JJTC: 5600 x 2160 x 2060 (mm) – Máy lạnh Thermal Master T3000
+ Hino FC9JLTC: 6500 x 2160 x 2060 (mm) – Máy lạnh Thermal Master T3500
ĐÁNH GIÁ XE TẢI HINO 6 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH
Hiện nay, theo lộ trình của chính phủ về việc thay đổi tiêu chuẩn khí thải từ Euro 3 sang Euro 4 đã được Hino Motors tiên phong bằng việc cải tiến động cơ Diesel J05E – UA đạt chuẩn Euro 4, hệ thống phun dầu điện tử common rail, hệ thống tuần hoàn khi xả EGR và bộ xúc tác DOC đã góp phần tăng hiệu suất làm việc của động cơ, tăng tính thân thiện với môi trường.
Hộp số của Hino FC cũng được thay đổi nhằm giúp thích nghi với động cơ Euro 4 khi sử dụng loại hộp số M009 có tỷ số truyền lớn, thời gian sang số ngắn lại giúp việc sang số nhanh chóng và thuận tiện thao tác cho tài xế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Trọng lượng bản thân: | 4505 kg/ 4805 kg |
Phân bố: – Cầu trước: | 2340 kg/ 2395 kg |
– Cầu sau: | 2165 kg/ 2410 kg |
Tải trọng cho phép chở: | 6300 kg/ 6000 kg |
Số người cho phép chở: | 03 |
Trọng lượng toàn bộ : | 11000 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7600 x 2300 x 3260 mm/ 8555 x 2300 x 3240 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5600 x 2160 x 2060 mm/ 6500 x 2160 x 2060 mm |
Khoảng cách trục : | 4350 mm/ 4990 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J05E – UA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5.123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 132 Kw/2500 vòng/phút |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/–/–/–/– |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16/ 8.25 -16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống/ khí nén – thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống/ khí nén – thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Máy lạnh: | Thermal Master T3000/ Thermal Master T3500 |